Có 2 kết quả:
相向突击 xiāng xiàng tū jī ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄤˋ ㄊㄨ ㄐㄧ • 相向突擊 xiāng xiàng tū jī ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄤˋ ㄊㄨ ㄐㄧ
xiāng xiàng tū jī ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄤˋ ㄊㄨ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sudden attack from the opposite direction (idiom)
Bình luận 0
xiāng xiàng tū jī ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄤˋ ㄊㄨ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sudden attack from the opposite direction (idiom)
Bình luận 0